Nổi bật
KHÔNG GIAN RỘNG RÃI TRONG MỘT THIẾT KẾ NHỎ GỌN
Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.

THIẾT KẾ ĐẬM CHẤT THỂ THAO
![]() |
THIẾT KẾ ẤN TƯỢNG Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomerang |
![]() |
TIỆN NGHI & AN TOÀN TRÊN TỪNG CÂY SỐ

![]() Điều khiển hành trình Cruise Control
|
![]() Màn hình giải trí 8 inch |
![]() 2 túi khí cho hàng ghế trước |
|
|
|
Nội thất
KHÔNG GIAN NỘI THẤT ẤN TƯỢNG
thiết kế cá tính với những màu sắc trẻ trung tạo nên vẻ ấn tượng không thể trộn lẫn.

![]() Màn hình thông tin LCD 5.3 inch |
![]()
Điều khiển hành trình |
![]()
Cụm điểu chỉnh media tích hợp nhận diện giọng nói |
Ngoại thất
MẶT TRƯỚC THIẾT KẾ THỂ THAO MẠNH MẼ
Kích thích thị giác bằng lưới tản nhiệt thác nước mới cùng cụm đèn ban ngày DRL thiết kế phá cách dạng boomerang và đèn sương mù.
Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomerang |
Đèn sương mù tích hợp trên cản trước thể thao
|
CHIẾC XE ĐÔ THỊ HÀNG ĐẦU
Grand i10 2021 được nâng tầm đẳng cấp của một chiếc xe đô thị hàng đầu.
![]() Đèn hậu dạng LED thiết kế cách điệu, đồng bộ với cụm đèn phía trước
|
Đèn hậu dạng LED thiết kế cách điệu, đồng bộ với cụm đèn phía trước
|
Đèn hậu dạng LED thiết kế cách điệu, đồng bộ với cụm đèn phía trước
|
![]() Gương chiếu hậu gập điện tích hợp sưởi gương |
![]() Tay nắm cửa mạ chrome |
Vành hợp kim 15 inch cao cấp tạo hình trẻ trung |
Vận hành
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH XUẤT SẮC
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.
ĐỘNG CƠ KAPPA 1.2L
Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên Dual VTVT, cho công suất cực đại 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.
Hộp số tự độngGồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa. |
|
An toàn
CÔNG NGHỆ AN TOÀN HÀNG ĐẦU
Cảm biến va chạm phía sau |
Camera lùi hỗ trợ đỗ xe |
Hệ thống khung mới cứng vững hơn với thép cường độ cao AHSS |
Hệ thống khung mới cứng vững hơn với thép cường độ cao AHSS |
Tiện nghi
NHỮNG CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO
TÍCH HỢP TRONG MỘT CHIẾC XE NHỎ GỌN
Màn hình thông tin LCD 5.3 inch |
Màn hình tầm trung cảm ứng 8 inch |
![]() Camera lùiViệc di chuyển lùi cũng như đỗ xe trở nên dễ dàng hơn với hình ảnh sắc nét từ camera lùi |
![]() Cảm biến áp suất lốpLoại bỏ nỗi lo về các vấn đề về lốp xe, an tâm tận hưởng các chuyến đi |
![]() Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế 2Tận hưởng hàng ghế thứ 2 với cửa gió điều hòa và cổng sạc USB |
Thông số
GRAND i10 | Mẫu xe | |||
---|---|---|---|---|
1.0 M/T | 1.0 A/T | 1.25 AT | ||
Kích thước chung | Kích thước tổng thể (DxRxC) – (mm) | 3.765 x 1.660 x 1.520 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | |||
Động cơ hộp số | Động cơ | Kappa 1.0L | Kappa 1.2L | |
Dung tích xi lanh (cc) | 998 | 1.197 | ||
Nhiên liệu | Xăng | |||
Công suất động cơ (ps/rpm) | 66 / 5.500 | 83/6,000 | ||
Mô men xoắn lớn nhất (kgm/rpm) | 9.6 / 3.500 | 114/4,000 | ||
Hộp số | Số sàn 5 cấp | 4 AT | ||
Truyền động | Dẫn động 2 bánh (2WD) | |||
Hệ thống phanh, treo, lái | Phanh trước/sau | Phanh đĩa/phanh tang trống | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu Macpherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |||
Hệ thống trợ lực lái | Điện | |||
An toàn | Cảm biến lùi | • | • | • |
Hệ thống túi khí | Bên lái | Bên lái | Bên lái + Bên phụ | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | • | • | • | |
Hệ thống lái | Mâm đúc hợp kim | • | • | • |
Cỡ lốp | 165 / 65 R14 | 165 / 65 R14 | 165 / 65 R14 | |
Lốp dự phòng cùng cỡ | • | • | • | |
Vô lăng điều chỉnh cơ | • | • | • | |
Trợ lực lái điện | • | • | • | |
Ngoại thất | Đèn sương mù trước | • | • | • |
Xi nhan trên gương chiếu hậu | • | • | • | |
Ốp thân xe | • | • | ||
Lưới tản nhiệt mạ chrome | • | • | ||
Nội thất & Tiện nghi | Vô lăng, tay nắm và cần số bọc da | • | • | • |
Ghế da | • | |||
AM/FM + CD + MP3 + Cổng kết nối AUX/USB | • | • | • | |
Bluetooth | • | • | • | |
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | • | • | • | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | • | • | • | |
Gương chiếu hậu gập điện | • | • | • | |
Cửa sổ điều khiển điện | • | • | • | |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | • | • | • | |
Chìa khóa thông minh + khởi động nút bấm | • | • | • | |
Điều hòa nhiệt độ | • | • | • |
Trả lời